Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 36,664 | LL 37,486 | 2,09% |
3 tháng | LL 36,664 | LL 38,352 | 4,21% |
1 năm | LL 36,664 | LL 40,223 | 7,23% |
2 năm | LL 36,152 | LL 40,281 | 0,29% |
3 năm | LL 33,701 | LL 40,281 | 3,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Bảng Liban (LBP) |
$U 1 | LL 36,472 |
$U 5 | LL 182,36 |
$U 10 | LL 364,72 |
$U 25 | LL 911,80 |
$U 50 | LL 1.823,60 |
$U 100 | LL 3.647,20 |
$U 250 | LL 9.117,99 |
$U 500 | LL 18.236 |
$U 1.000 | LL 36.472 |
$U 5.000 | LL 182.360 |
$U 10.000 | LL 364.720 |
$U 25.000 | LL 911.799 |
$U 50.000 | LL 1.823.598 |
$U 100.000 | LL 3.647.195 |
$U 500.000 | LL 18.235.975 |