Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / LBP Đảo
$U
=
LL
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 36,664 LL 37,486 2,09%
3 tháng LL 36,664 LL 38,352 4,21%
1 năm LL 36,664 LL 40,223 7,23%
2 năm LL 36,152 LL 40,281 0,29%
3 năm LL 33,701 LL 40,281 3,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Bảng Liban (LBP)
$U 1LL 36,472
$U 5LL 182,36
$U 10LL 364,72
$U 25LL 911,80
$U 50LL 1.823,60
$U 100LL 3.647,20
$U 250LL 9.117,99
$U 500LL 18.236
$U 1.000LL 36.472
$U 5.000LL 182.360
$U 10.000LL 364.720
$U 25.000LL 911.799
$U 50.000LL 1.823.598
$U 100.000LL 3.647.195
$U 500.000LL 18.235.975