Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01156 | L 0,01194 | 1,61% |
3 tháng | L 0,01156 | L 0,01233 | 3,92% |
1 năm | L 0,01156 | L 0,01290 | 8,39% |
2 năm | L 0,01115 | L 0,01311 | 2,06% |
3 năm | L 0,009534 | L 0,01311 | 18,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
LL 100 | L 1,1653 |
LL 500 | L 5,8266 |
LL 1.000 | L 11,653 |
LL 2.500 | L 29,133 |
LL 5.000 | L 58,266 |
LL 10.000 | L 116,53 |
LL 25.000 | L 291,33 |
LL 50.000 | L 582,66 |
LL 100.000 | L 1.165,32 |
LL 500.000 | L 5.826,60 |
LL 1.000.000 | L 11.653 |
LL 2.500.000 | L 29.133 |
LL 5.000.000 | L 58.266 |
LL 10.000.000 | L 116.532 |
LL 50.000.000 | L 582.660 |