Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 83,779 | LL 86,471 | 1,63% |
3 tháng | LL 81,095 | LL 86,471 | 4,07% |
1 năm | LL 77,548 | LL 86,471 | 9,15% |
2 năm | LL 76,286 | LL 89,700 | 2,10% |
3 năm | LL 76,286 | LL 104,88 | 15,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Bảng Liban (LBP) |
L 1 | LL 85,813 |
L 5 | LL 429,07 |
L 10 | LL 858,13 |
L 25 | LL 2.145,33 |
L 50 | LL 4.290,67 |
L 100 | LL 8.581,33 |
L 250 | LL 21.453 |
L 500 | LL 42.907 |
L 1.000 | LL 85.813 |
L 5.000 | LL 429.067 |
L 10.000 | LL 858.133 |
L 25.000 | LL 2.145.333 |
L 50.000 | LL 4.290.667 |
L 100.000 | LL 8.581.334 |
L 500.000 | LL 42.906.670 |