Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / LBP Đảo
L
=
LL
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 83,779 LL 86,471 1,63%
3 tháng LL 81,095 LL 86,471 4,07%
1 năm LL 77,548 LL 86,471 9,15%
2 năm LL 76,286 LL 89,700 2,10%
3 năm LL 76,286 LL 104,88 15,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Bảng Liban (LBP)
L 1LL 85,813
L 5LL 429,07
L 10LL 858,13
L 25LL 2.145,33
L 50LL 4.290,67
L 100LL 8.581,33
L 250LL 21.453
L 500LL 42.907
L 1.000LL 85.813
L 5.000LL 429.067
L 10.000LL 858.133
L 25.000LL 2.145.333
L 50.000LL 4.290.667
L 100.000LL 8.581.334
L 500.000LL 42.906.670