Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 8,3510 | лв 8,4584 | 1,29% |
3 tháng | лв 8,2706 | лв 8,4584 | 0,64% |
1 năm | лв 8,0460 | лв 8,5034 | 4,56% |
2 năm | лв 7,2530 | лв 8,5034 | 15,64% |
3 năm | лв 7,0582 | лв 8,5034 | 19,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Som Uzbekistan (UZS) |
LL 1 | лв 8,4439 |
LL 5 | лв 42,219 |
LL 10 | лв 84,439 |
LL 25 | лв 211,10 |
LL 50 | лв 422,19 |
LL 100 | лв 844,39 |
LL 250 | лв 2.110,97 |
LL 500 | лв 4.221,94 |
LL 1.000 | лв 8.443,88 |
LL 5.000 | лв 42.219 |
LL 10.000 | лв 84.439 |
LL 25.000 | лв 211.097 |
LL 50.000 | лв 422.194 |
LL 100.000 | лв 844.388 |
LL 500.000 | лв 4.221.938 |