Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / UZS Đảo
LL
=
лв
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 8,3510 лв 8,4584 1,29%
3 tháng лв 8,2706 лв 8,4584 0,64%
1 năm лв 8,0460 лв 8,5034 4,56%
2 năm лв 7,2530 лв 8,5034 15,64%
3 năm лв 7,0582 лв 8,5034 19,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Som Uzbekistan (UZS)
LL 1лв 8,4439
LL 5лв 42,219
LL 10лв 84,439
LL 25лв 211,10
LL 50лв 422,19
LL 100лв 844,39
LL 250лв 2.110,97
LL 500лв 4.221,94
LL 1.000лв 8.443,88
LL 5.000лв 42.219
LL 10.000лв 84.439
LL 25.000лв 211.097
LL 50.000лв 422.194
LL 100.000лв 844.388
LL 500.000лв 4.221.938