Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / AFN Đảo
LL
=
Afs.
20/09/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,04600 Afs. 0,04717 1,78%
3 tháng Afs. 0,04600 Afs. 0,04723 2,27%
1 năm Afs. 0,04564 Afs. 0,05268 12,68%
2 năm Afs. 0,04564 Afs. 0,06025 22,16%
3 năm Afs. 0,04564 Afs. 0,07767 18,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Afghani Afghanistan (AFN)
LL 100Afs. 4,5710
LL 500Afs. 22,855
LL 1.000Afs. 45,710
LL 2.500Afs. 114,27
LL 5.000Afs. 228,55
LL 10.000Afs. 457,10
LL 25.000Afs. 1.142,74
LL 50.000Afs. 2.285,49
LL 100.000Afs. 4.570,98
LL 500.000Afs. 22.855
LL 1.000.000Afs. 45.710
LL 2.500.000Afs. 114.274
LL 5.000.000Afs. 228.549
LL 10.000.000Afs. 457.098
LL 50.000.000Afs. 2.285.489