Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 21,199 | LL 21,740 | 1,82% |
3 tháng | LL 21,172 | LL 21,740 | 2,32% |
1 năm | LL 18,984 | LL 21,912 | 14,52% |
2 năm | LL 16,597 | LL 21,912 | 28,48% |
3 năm | LL 12,875 | LL 21,912 | 23,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Bảng Liban (LBP) |
Afs. 1 | LL 21,877 |
Afs. 5 | LL 109,39 |
Afs. 10 | LL 218,77 |
Afs. 25 | LL 546,93 |
Afs. 50 | LL 1.093,86 |
Afs. 100 | LL 2.187,72 |
Afs. 250 | LL 5.469,29 |
Afs. 500 | LL 10.939 |
Afs. 1.000 | LL 21.877 |
Afs. 5.000 | LL 109.386 |
Afs. 10.000 | LL 218.772 |
Afs. 25.000 | LL 546.929 |
Afs. 50.000 | LL 1.093.858 |
Afs. 100.000 | LL 2.187.716 |
Afs. 500.000 | LL 10.938.579 |