Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / LBP Đảo
Afs.
=
LL
20/09/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 21,199 LL 21,740 1,82%
3 tháng LL 21,172 LL 21,740 2,32%
1 năm LL 18,984 LL 21,912 14,52%
2 năm LL 16,597 LL 21,912 28,48%
3 năm LL 12,875 LL 21,912 23,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Bảng Liban (LBP)
Afs. 1LL 21,877
Afs. 5LL 109,39
Afs. 10LL 218,77
Afs. 25LL 546,93
Afs. 50LL 1.093,86
Afs. 100LL 2.187,72
Afs. 250LL 5.469,29
Afs. 500LL 10.939
Afs. 1.000LL 21.877
Afs. 5.000LL 109.386
Afs. 10.000LL 218.772
Afs. 25.000LL 546.929
Afs. 50.000LL 1.093.858
Afs. 100.000LL 2.187.716
Afs. 500.000LL 10.938.579