Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / CRC Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3411 0,3498 0,44%
3 tháng 0,3411 0,3550 1,01%
1 năm 0,3310 0,3585 2,45%
2 năm 0,3310 0,4235 17,97%
3 năm 0,3310 0,4601 16,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Colon Costa Rica (CRC)
LL 10 3,4429
LL 50 17,214
LL 100 34,429
LL 250 86,072
LL 500 172,14
LL 1.000 344,29
LL 2.500 860,72
LL 5.000 1.721,44
LL 10.000 3.442,88
LL 50.000 17.214
LL 100.000 34.429
LL 250.000 86.072
LL 500.000 172.144
LL 1.000.000 344.288
LL 5.000.000 1.721.442