Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,3411 | ₡ 0,3498 | 0,44% |
3 tháng | ₡ 0,3411 | ₡ 0,3550 | 1,01% |
1 năm | ₡ 0,3310 | ₡ 0,3585 | 2,45% |
2 năm | ₡ 0,3310 | ₡ 0,4235 | 17,97% |
3 năm | ₡ 0,3310 | ₡ 0,4601 | 16,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Colon Costa Rica (CRC) |
LL 10 | ₡ 3,4429 |
LL 50 | ₡ 17,214 |
LL 100 | ₡ 34,429 |
LL 250 | ₡ 86,072 |
LL 500 | ₡ 172,14 |
LL 1.000 | ₡ 344,29 |
LL 2.500 | ₡ 860,72 |
LL 5.000 | ₡ 1.721,44 |
LL 10.000 | ₡ 3.442,88 |
LL 50.000 | ₡ 17.214 |
LL 100.000 | ₡ 34.429 |
LL 250.000 | ₡ 86.072 |
LL 500.000 | ₡ 172.144 |
LL 1.000.000 | ₡ 344.288 |
LL 5.000.000 | ₡ 1.721.442 |