Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / OMR Đảo
LL
=
OMR
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,0002553 OMR 0,0002554 0,00%
3 tháng OMR 0,0002552 OMR 0,0002554 0,002%
1 năm OMR 0,0002549 OMR 0,0002561 0,03%
2 năm OMR 0,0002549 OMR 0,0002561 0,010%
3 năm OMR 0,0002549 OMR 0,0002561 0,004%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rial Oman (OMR)
LL 1.000OMR 0,2554
LL 5.000OMR 1,2768
LL 10.000OMR 2,5536
LL 25.000OMR 6,3840
LL 50.000OMR 12,768
LL 100.000OMR 25,536
LL 250.000OMR 63,840
LL 500.000OMR 127,68
LL 1.000.000OMR 255,36
LL 5.000.000OMR 1.276,80
LL 10.000.000OMR 2.553,61
LL 25.000.000OMR 6.384,02
LL 50.000.000OMR 12.768
LL 100.000.000OMR 25.536
LL 500.000.000OMR 127.680