Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0002553 | OMR 0,0002554 | 0,00% |
3 tháng | OMR 0,0002552 | OMR 0,0002554 | 0,002% |
1 năm | OMR 0,0002549 | OMR 0,0002561 | 0,03% |
2 năm | OMR 0,0002549 | OMR 0,0002561 | 0,010% |
3 năm | OMR 0,0002549 | OMR 0,0002561 | 0,004% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rial Oman (OMR) |
LL 1.000 | OMR 0,2554 |
LL 5.000 | OMR 1,2768 |
LL 10.000 | OMR 2,5536 |
LL 25.000 | OMR 6,3840 |
LL 50.000 | OMR 12,768 |
LL 100.000 | OMR 25,536 |
LL 250.000 | OMR 63,840 |
LL 500.000 | OMR 127,68 |
LL 1.000.000 | OMR 255,36 |
LL 5.000.000 | OMR 1.276,80 |
LL 10.000.000 | OMR 2.553,61 |
LL 25.000.000 | OMR 6.384,02 |
LL 50.000.000 | OMR 12.768 |
LL 100.000.000 | OMR 25.536 |
LL 500.000.000 | OMR 127.680 |