Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,08541 | Ksh 0,08557 | 0,00% |
3 tháng | Ksh 0,08507 | Ksh 0,08823 | 0,58% |
1 năm | Ksh 0,08507 | Ksh 0,1088 | 12,48% |
2 năm | Ksh 0,07993 | Ksh 0,1088 | 6,97% |
3 năm | Ksh 0,07296 | Ksh 0,1088 | 17,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Shilling Kenya (KES) |
LL 100 | Ksh 8,5599 |
LL 500 | Ksh 42,799 |
LL 1.000 | Ksh 85,599 |
LL 2.500 | Ksh 214,00 |
LL 5.000 | Ksh 427,99 |
LL 10.000 | Ksh 855,99 |
LL 25.000 | Ksh 2.139,97 |
LL 50.000 | Ksh 4.279,93 |
LL 100.000 | Ksh 8.559,87 |
LL 500.000 | Ksh 42.799 |
LL 1.000.000 | Ksh 85.599 |
LL 2.500.000 | Ksh 213.997 |
LL 5.000.000 | Ksh 427.993 |
LL 10.000.000 | Ksh 855.987 |
LL 50.000.000 | Ksh 4.279.934 |