Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / KES Đảo
LL
=
Ksh
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,08541 Ksh 0,08557 0,00%
3 tháng Ksh 0,08507 Ksh 0,08823 0,58%
1 năm Ksh 0,08507 Ksh 0,1088 12,48%
2 năm Ksh 0,07993 Ksh 0,1088 6,97%
3 năm Ksh 0,07296 Ksh 0,1088 17,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Shilling Kenya (KES)
LL 100Ksh 8,5599
LL 500Ksh 42,799
LL 1.000Ksh 85,599
LL 2.500Ksh 214,00
LL 5.000Ksh 427,99
LL 10.000Ksh 855,99
LL 25.000Ksh 2.139,97
LL 50.000Ksh 4.279,93
LL 100.000Ksh 8.559,87
LL 500.000Ksh 42.799
LL 1.000.000Ksh 85.599
LL 2.500.000Ksh 213.997
LL 5.000.000Ksh 427.993
LL 10.000.000Ksh 855.987
LL 50.000.000Ksh 4.279.934