Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BDT Đảo
LL
=
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07909 0,07934 0,25%
3 tháng 0,07786 0,07934 1,62%
1 năm 0,07246 0,07934 8,87%
2 năm 0,06597 0,07934 16,41%
3 năm 0,05612 0,07934 40,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Taka Bangladesh (BDT)
LL 100 7,9171
LL 500 39,586
LL 1.000 79,171
LL 2.500 197,93
LL 5.000 395,86
LL 10.000 791,71
LL 25.000 1.979,28
LL 50.000 3.958,56
LL 100.000 7.917,13
LL 500.000 39.586
LL 1.000.000 79.171
LL 2.500.000 197.928
LL 5.000.000 395.856
LL 10.000.000 791.713
LL 50.000.000 3.958.564