Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,07909 | ৳ 0,07934 | 0,25% |
3 tháng | ৳ 0,07786 | ৳ 0,07934 | 1,62% |
1 năm | ৳ 0,07246 | ৳ 0,07934 | 8,87% |
2 năm | ৳ 0,06597 | ৳ 0,07934 | 16,41% |
3 năm | ৳ 0,05612 | ৳ 0,07934 | 40,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Taka Bangladesh (BDT) |
LL 100 | ৳ 7,9171 |
LL 500 | ৳ 39,586 |
LL 1.000 | ৳ 79,171 |
LL 2.500 | ৳ 197,93 |
LL 5.000 | ৳ 395,86 |
LL 10.000 | ৳ 791,71 |
LL 25.000 | ৳ 1.979,28 |
LL 50.000 | ৳ 3.958,56 |
LL 100.000 | ৳ 7.917,13 |
LL 500.000 | ৳ 39.586 |
LL 1.000.000 | ৳ 79.171 |
LL 2.500.000 | ৳ 197.928 |
LL 5.000.000 | ৳ 395.856 |
LL 10.000.000 | ৳ 791.713 |
LL 50.000.000 | ৳ 3.958.564 |