Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / JMD Đảo
LL
=
J$
10/11/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,1047 J$ 0,1057 0,10%
3 tháng J$ 0,1031 J$ 0,1057 0,85%
1 năm J$ 0,1014 J$ 0,1057 1,42%
2 năm J$ 0,09949 J$ 0,1057 3,79%
3 năm J$ 0,09946 J$ 0,1057 2,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Jamaica (JMD)
LL 100J$ 10,584
LL 500J$ 52,918
LL 1.000J$ 105,84
LL 2.500J$ 264,59
LL 5.000J$ 529,18
LL 10.000J$ 1.058,35
LL 25.000J$ 2.645,88
LL 50.000J$ 5.291,77
LL 100.000J$ 10.584
LL 500.000J$ 52.918
LL 1.000.000J$ 105.835
LL 2.500.000J$ 264.588
LL 5.000.000J$ 529.177
LL 10.000.000J$ 1.058.353
LL 50.000.000J$ 5.291.766