Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,1047 | J$ 0,1057 | 0,10% |
3 tháng | J$ 0,1031 | J$ 0,1057 | 0,85% |
1 năm | J$ 0,1014 | J$ 0,1057 | 1,42% |
2 năm | J$ 0,09949 | J$ 0,1057 | 3,79% |
3 năm | J$ 0,09946 | J$ 0,1057 | 2,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Jamaica (JMD) |
LL 100 | J$ 10,584 |
LL 500 | J$ 52,918 |
LL 1.000 | J$ 105,84 |
LL 2.500 | J$ 264,59 |
LL 5.000 | J$ 529,18 |
LL 10.000 | J$ 1.058,35 |
LL 25.000 | J$ 2.645,88 |
LL 50.000 | J$ 5.291,77 |
LL 100.000 | J$ 10.584 |
LL 500.000 | J$ 52.918 |
LL 1.000.000 | J$ 105.835 |
LL 2.500.000 | J$ 264.588 |
LL 5.000.000 | J$ 529.177 |
LL 10.000.000 | J$ 1.058.353 |
LL 50.000.000 | J$ 5.291.766 |