Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / PKR Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1836 0,1854 0,44%
3 tháng 0,1832 0,1854 0,06%
1 năm 0,1827 0,1938 4,66%
2 năm 0,1441 0,2044 15,84%
3 năm 0,1120 0,2044 64,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupee Pakistan (PKR)
LL 100 18,437
LL 500 92,184
LL 1.000 184,37
LL 2.500 460,92
LL 5.000 921,84
LL 10.000 1.843,69
LL 25.000 4.609,22
LL 50.000 9.218,44
LL 100.000 18.437
LL 500.000 92.184
LL 1.000.000 184.369
LL 2.500.000 460.922
LL 5.000.000 921.844
LL 10.000.000 1.843.688
LL 50.000.000 9.218.441