Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / LBP Đảo
=
LL
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 5,3924 LL 5,4475 0,43%
3 tháng LL 5,3924 LL 5,4596 0,06%
1 năm LL 5,1612 LL 5,4729 4,88%
2 năm LL 4,8915 LL 6,9377 13,67%
3 năm LL 4,8915 LL 8,9258 39,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Bảng Liban (LBP)
1LL 5,4239
5LL 27,120
10LL 54,239
25LL 135,60
50LL 271,20
100LL 542,39
250LL 1.355,98
500LL 2.711,96
1.000LL 5.423,91
5.000LL 27.120
10.000LL 54.239
25.000LL 135.598
50.000LL 271.196
100.000LL 542.391
500.000LL 2.711.955