Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / DOP Đảo
LL
=
RD$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,03938 RD$ 0,03997 0,99%
3 tháng RD$ 0,03905 RD$ 0,03997 1,66%
1 năm RD$ 0,03737 RD$ 0,03997 5,25%
2 năm RD$ 0,03517 RD$ 0,03997 11,95%
3 năm RD$ 0,03488 RD$ 0,03997 6,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Peso Dominicana (DOP)
LL 100RD$ 3,9829
LL 500RD$ 19,914
LL 1.000RD$ 39,829
LL 2.500RD$ 99,572
LL 5.000RD$ 199,14
LL 10.000RD$ 398,29
LL 25.000RD$ 995,72
LL 50.000RD$ 1.991,44
LL 100.000RD$ 3.982,88
LL 500.000RD$ 19.914
LL 1.000.000RD$ 39.829
LL 2.500.000RD$ 99.572
LL 5.000.000RD$ 199.144
LL 10.000.000RD$ 398.288
LL 50.000.000RD$ 1.991.438