Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,03938 | RD$ 0,03997 | 0,99% |
3 tháng | RD$ 0,03905 | RD$ 0,03997 | 1,66% |
1 năm | RD$ 0,03737 | RD$ 0,03997 | 5,25% |
2 năm | RD$ 0,03517 | RD$ 0,03997 | 11,95% |
3 năm | RD$ 0,03488 | RD$ 0,03997 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Peso Dominicana (DOP) |
LL 100 | RD$ 3,9829 |
LL 500 | RD$ 19,914 |
LL 1.000 | RD$ 39,829 |
LL 2.500 | RD$ 99,572 |
LL 5.000 | RD$ 199,14 |
LL 10.000 | RD$ 398,29 |
LL 25.000 | RD$ 995,72 |
LL 50.000 | RD$ 1.991,44 |
LL 100.000 | RD$ 3.982,88 |
LL 500.000 | RD$ 19.914 |
LL 1.000.000 | RD$ 39.829 |
LL 2.500.000 | RD$ 99.572 |
LL 5.000.000 | RD$ 199.144 |
LL 10.000.000 | RD$ 398.288 |
LL 50.000.000 | RD$ 1.991.438 |