Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,001161 | лв 0,001178 | 0,11% |
3 tháng | лв 0,001161 | лв 0,001214 | 3,69% |
1 năm | лв 0,001161 | лв 0,001238 | 4,06% |
2 năm | лв 0,001154 | лв 0,001355 | 10,72% |
3 năm | лв 0,001106 | лв 0,001355 | 5,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Lev Bulgaria (BGN) |
LL 1.000 | лв 1,1609 |
LL 5.000 | лв 5,8047 |
LL 10.000 | лв 11,609 |
LL 25.000 | лв 29,023 |
LL 50.000 | лв 58,047 |
LL 100.000 | лв 116,09 |
LL 250.000 | лв 290,23 |
LL 500.000 | лв 580,47 |
LL 1.000.000 | лв 1.160,93 |
LL 5.000.000 | лв 5.804,66 |
LL 10.000.000 | лв 11.609 |
LL 25.000.000 | лв 29.023 |
LL 50.000.000 | лв 58.047 |
LL 100.000.000 | лв 116.093 |
LL 500.000.000 | лв 580.466 |