Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BGN Đảo
LL
=
лв
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001161 лв 0,001178 0,11%
3 tháng лв 0,001161 лв 0,001214 3,69%
1 năm лв 0,001161 лв 0,001238 4,06%
2 năm лв 0,001154 лв 0,001355 10,72%
3 năm лв 0,001106 лв 0,001355 5,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Lev Bulgaria (BGN)
LL 1.000лв 1,1609
LL 5.000лв 5,8047
LL 10.000лв 11,609
LL 25.000лв 29,023
LL 50.000лв 58,047
LL 100.000лв 116,09
LL 250.000лв 290,23
LL 500.000лв 580,47
LL 1.000.000лв 1.160,93
LL 5.000.000лв 5.804,66
LL 10.000.000лв 11.609
LL 25.000.000лв 29.023
LL 50.000.000лв 58.047
LL 100.000.000лв 116.093
LL 500.000.000лв 580.466