Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,04544 | D 0,04710 | 2,14% |
3 tháng | D 0,04494 | D 0,04710 | 1,07% |
1 năm | D 0,04090 | D 0,04710 | 11,11% |
2 năm | D 0,03632 | D 0,04710 | 25,11% |
3 năm | D 0,03350 | D 0,04710 | 32,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dalasi Gambia (GMD) |
LL 100 | D 4,5439 |
LL 500 | D 22,720 |
LL 1.000 | D 45,439 |
LL 2.500 | D 113,60 |
LL 5.000 | D 227,20 |
LL 10.000 | D 454,39 |
LL 25.000 | D 1.135,99 |
LL 50.000 | D 2.271,97 |
LL 100.000 | D 4.543,95 |
LL 500.000 | D 22.720 |
LL 1.000.000 | D 45.439 |
LL 2.500.000 | D 113.599 |
LL 5.000.000 | D 227.197 |
LL 10.000.000 | D 454.395 |
LL 50.000.000 | D 2.271.973 |