Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / GMD Đảo
LL
=
D
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,04544 D 0,04710 2,14%
3 tháng D 0,04494 D 0,04710 1,07%
1 năm D 0,04090 D 0,04710 11,11%
2 năm D 0,03632 D 0,04710 25,11%
3 năm D 0,03350 D 0,04710 32,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dalasi Gambia (GMD)
LL 100D 4,5439
LL 500D 22,720
LL 1.000D 45,439
LL 2.500D 113,60
LL 5.000D 227,20
LL 10.000D 454,39
LL 25.000D 1.135,99
LL 50.000D 2.271,97
LL 100.000D 4.543,95
LL 500.000D 22.720
LL 1.000.000D 45.439
LL 2.500.000D 113.599
LL 5.000.000D 227.197
LL 10.000.000D 454.395
LL 50.000.000D 2.271.973