Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BBD Đảo
LL
=
Bds$
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,001327 Bds$ 0,001327 0,00%
3 tháng Bds$ 0,001327 Bds$ 0,001327 0,00%
1 năm Bds$ 0,001327 Bds$ 0,001327 0,00%
2 năm Bds$ 0,001327 Bds$ 0,001327 0,00%
3 năm Bds$ 0,001318 Bds$ 0,001359 0,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Barbados (BBD)
LL 1.000Bds$ 1,3267
LL 5.000Bds$ 6,6335
LL 10.000Bds$ 13,267
LL 25.000Bds$ 33,167
LL 50.000Bds$ 66,335
LL 100.000Bds$ 132,67
LL 250.000Bds$ 331,67
LL 500.000Bds$ 663,35
LL 1.000.000Bds$ 1.326,70
LL 5.000.000Bds$ 6.633,50
LL 10.000.000Bds$ 13.267
LL 25.000.000Bds$ 33.167
LL 50.000.000Bds$ 66.335
LL 100.000.000Bds$ 132.670
LL 500.000.000Bds$ 663.350