Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,001327 | Bds$ 0,001327 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,001327 | Bds$ 0,001327 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,001327 | Bds$ 0,001327 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 0,001327 | Bds$ 0,001327 | 0,00% |
3 năm | Bds$ 0,001318 | Bds$ 0,001359 | 0,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Barbados (BBD) |
LL 1.000 | Bds$ 1,3267 |
LL 5.000 | Bds$ 6,6335 |
LL 10.000 | Bds$ 13,267 |
LL 25.000 | Bds$ 33,167 |
LL 50.000 | Bds$ 66,335 |
LL 100.000 | Bds$ 132,67 |
LL 250.000 | Bds$ 331,67 |
LL 500.000 | Bds$ 663,35 |
LL 1.000.000 | Bds$ 1.326,70 |
LL 5.000.000 | Bds$ 6.633,50 |
LL 10.000.000 | Bds$ 13.267 |
LL 25.000.000 | Bds$ 33.167 |
LL 50.000.000 | Bds$ 66.335 |
LL 100.000.000 | Bds$ 132.670 |
LL 500.000.000 | Bds$ 663.350 |