Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BTN Đảo
LL
=
Nu.
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,05529 Nu. 0,05585 0,33%
3 tháng Nu. 0,05506 Nu. 0,05585 0,10%
1 năm Nu. 0,05459 Nu. 0,05602 0,47%
2 năm Nu. 0,05307 Nu. 0,05602 4,60%
3 năm Nu. 0,04866 Nu. 0,05602 13,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Ngultrum Bhutan (BTN)
LL 1.000Nu. 0,9321
LL 5.000Nu. 4,6604
LL 10.000Nu. 9,3208
LL 25.000Nu. 23,302
LL 50.000Nu. 46,604
LL 100.000Nu. 93,208
LL 250.000Nu. 233,02
LL 500.000Nu. 466,04
LL 1.000.000Nu. 932,08
LL 5.000.000Nu. 4.660,40
LL 10.000.000Nu. 9.320,81
LL 25.000.000Nu. 23.302
LL 50.000.000Nu. 46.604
LL 100.000.000Nu. 93.208
LL 500.000.000Nu. 466.040