Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,05529 | Nu. 0,05585 | 0,33% |
3 tháng | Nu. 0,05506 | Nu. 0,05585 | 0,10% |
1 năm | Nu. 0,05459 | Nu. 0,05602 | 0,47% |
2 năm | Nu. 0,05307 | Nu. 0,05602 | 4,60% |
3 năm | Nu. 0,04866 | Nu. 0,05602 | 13,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
LL 1.000 | Nu. 0,9321 |
LL 5.000 | Nu. 4,6604 |
LL 10.000 | Nu. 9,3208 |
LL 25.000 | Nu. 23,302 |
LL 50.000 | Nu. 46,604 |
LL 100.000 | Nu. 93,208 |
LL 250.000 | Nu. 233,02 |
LL 500.000 | Nu. 466,04 |
LL 1.000.000 | Nu. 932,08 |
LL 5.000.000 | Nu. 4.660,40 |
LL 10.000.000 | Nu. 9.320,81 |
LL 25.000.000 | Nu. 23.302 |
LL 50.000.000 | Nu. 46.604 |
LL 100.000.000 | Nu. 93.208 |
LL 500.000.000 | Nu. 466.040 |