Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MYR Đảo
LL
=
RM
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,002789 RM 0,002905 4,00%
3 tháng RM 0,002789 RM 0,003131 10,78%
1 năm RM 0,002789 RM 0,003182 10,37%
2 năm RM 0,002789 RM 0,003182 7,63%
3 năm RM 0,002731 RM 0,003182 0,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Ringgit Malaysia (MYR)
LL 1.000RM 2,7894
LL 5.000RM 13,947
LL 10.000RM 27,894
LL 25.000RM 69,735
LL 50.000RM 139,47
LL 100.000RM 278,94
LL 250.000RM 697,35
LL 500.000RM 1.394,69
LL 1.000.000RM 2.789,39
LL 5.000.000RM 13.947
LL 10.000.000RM 27.894
LL 25.000.000RM 69.735
LL 50.000.000RM 139.469
LL 100.000.000RM 278.939
LL 500.000.000RM 1.394.693