Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,002789 | RM 0,002905 | 4,00% |
3 tháng | RM 0,002789 | RM 0,003131 | 10,78% |
1 năm | RM 0,002789 | RM 0,003182 | 10,37% |
2 năm | RM 0,002789 | RM 0,003182 | 7,63% |
3 năm | RM 0,002731 | RM 0,003182 | 0,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
LL 1.000 | RM 2,7894 |
LL 5.000 | RM 13,947 |
LL 10.000 | RM 27,894 |
LL 25.000 | RM 69,735 |
LL 50.000 | RM 139,47 |
LL 100.000 | RM 278,94 |
LL 250.000 | RM 697,35 |
LL 500.000 | RM 1.394,69 |
LL 1.000.000 | RM 2.789,39 |
LL 5.000.000 | RM 13.947 |
LL 10.000.000 | RM 27.894 |
LL 25.000.000 | RM 69.735 |
LL 50.000.000 | RM 139.469 |
LL 100.000.000 | RM 278.939 |
LL 500.000.000 | RM 1.394.693 |