Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / AOA Đảo
LL
=
Kz
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 0,5897 Kz 0,6172 4,38%
3 tháng Kz 0,5663 Kz 0,6172 8,60%
1 năm Kz 0,5476 Kz 0,6172 11,80%
2 năm Kz 0,2860 Kz 0,6172 114,88%
3 năm Kz 0,2668 Kz 0,6172 51,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Kwanza Angola (AOA)
LL 1Kz 0,6154
LL 5Kz 3,0772
LL 10Kz 6,1544
LL 25Kz 15,386
LL 50Kz 30,772
LL 100Kz 61,544
LL 250Kz 153,86
LL 500Kz 307,72
LL 1.000Kz 615,44
LL 5.000Kz 3.077,18
LL 10.000Kz 6.154,35
LL 25.000Kz 15.386
LL 50.000Kz 30.772
LL 100.000Kz 61.544
LL 500.000Kz 307.718