Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,006356 | DH 0,006505 | 0,29% |
3 tháng | DH 0,006356 | DH 0,006618 | 2,65% |
1 năm | DH 0,006356 | DH 0,006889 | 5,83% |
2 năm | DH 0,006356 | DH 0,007330 | 9,11% |
3 năm | DH 0,005952 | DH 0,007330 | 8,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
LL 1.000 | DH 6,4343 |
LL 5.000 | DH 32,172 |
LL 10.000 | DH 64,343 |
LL 25.000 | DH 160,86 |
LL 50.000 | DH 321,72 |
LL 100.000 | DH 643,43 |
LL 250.000 | DH 1.608,58 |
LL 500.000 | DH 3.217,16 |
LL 1.000.000 | DH 6.434,32 |
LL 5.000.000 | DH 32.172 |
LL 10.000.000 | DH 64.343 |
LL 25.000.000 | DH 160.858 |
LL 50.000.000 | DH 321.716 |
LL 100.000.000 | DH 643.432 |
LL 500.000.000 | DH 3.217.159 |