Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MAD Đảo
LL
=
DH
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,006356 DH 0,006505 0,29%
3 tháng DH 0,006356 DH 0,006618 2,65%
1 năm DH 0,006356 DH 0,006889 5,83%
2 năm DH 0,006356 DH 0,007330 9,11%
3 năm DH 0,005952 DH 0,007330 8,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dirham Ma-rốc (MAD)
LL 1.000DH 6,4343
LL 5.000DH 32,172
LL 10.000DH 64,343
LL 25.000DH 160,86
LL 50.000DH 321,72
LL 100.000DH 643,43
LL 250.000DH 1.608,58
LL 500.000DH 3.217,16
LL 1.000.000DH 6.434,32
LL 5.000.000DH 32.172
LL 10.000.000DH 64.343
LL 25.000.000DH 160.858
LL 50.000.000DH 321.716
LL 100.000.000DH 643.432
LL 500.000.000DH 3.217.159