Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / LKR Đảo
LL
=
රු
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,1976 රු 0,2021 2,13%
3 tháng රු 0,1974 රු 0,2030 0,40%
1 năm රු 0,1966 රු 0,2188 6,31%
2 năm රු 0,1915 රු 0,2459 17,80%
3 năm රු 0,1320 රු 0,2468 52,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupee Sri Lanka (LKR)
LL 100රු 20,245
LL 500රු 101,22
LL 1.000රු 202,45
LL 2.500රු 506,12
LL 5.000රු 1.012,25
LL 10.000රු 2.024,50
LL 25.000රු 5.061,25
LL 50.000රු 10.122
LL 100.000රු 20.245
LL 500.000රු 101.225
LL 1.000.000රු 202.450
LL 2.500.000රු 506.125
LL 5.000.000රු 1.012.250
LL 10.000.000රු 2.024.499
LL 50.000.000රු 10.122.496