Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,1976 | රු 0,2021 | 2,13% |
3 tháng | රු 0,1974 | රු 0,2030 | 0,40% |
1 năm | රු 0,1966 | රු 0,2188 | 6,31% |
2 năm | රු 0,1915 | රු 0,2459 | 17,80% |
3 năm | රු 0,1320 | රු 0,2468 | 52,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
LL 100 | රු 20,245 |
LL 500 | රු 101,22 |
LL 1.000 | රු 202,45 |
LL 2.500 | රු 506,12 |
LL 5.000 | රු 1.012,25 |
LL 10.000 | රු 2.024,50 |
LL 25.000 | රු 5.061,25 |
LL 50.000 | රු 10.122 |
LL 100.000 | රු 20.245 |
LL 500.000 | රු 101.225 |
LL 1.000.000 | රු 202.450 |
LL 2.500.000 | රු 506.125 |
LL 5.000.000 | රු 1.012.250 |
LL 10.000.000 | රු 2.024.499 |
LL 50.000.000 | රු 10.122.496 |