Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BYN Đảo
LL
=
Br
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,002128 Br 0,002166 1,09%
3 tháng Br 0,002116 Br 0,002166 0,21%
1 năm Br 0,001670 Br 0,002221 28,41%
2 năm Br 0,001647 Br 0,002221 27,91%
3 năm Br 0,001604 Br 0,002266 30,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rúp Belarus (BYN)
LL 1.000Br 2,1486
LL 5.000Br 10,743
LL 10.000Br 21,486
LL 25.000Br 53,715
LL 50.000Br 107,43
LL 100.000Br 214,86
LL 250.000Br 537,15
LL 500.000Br 1.074,29
LL 1.000.000Br 2.148,58
LL 5.000.000Br 10.743
LL 10.000.000Br 21.486
LL 25.000.000Br 53.715
LL 50.000.000Br 107.429
LL 100.000.000Br 214.858
LL 500.000.000Br 1.074.292