Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,004474 | TT$ 0,004514 | 0,78% |
3 tháng | TT$ 0,004454 | TT$ 0,004521 | 0,18% |
1 năm | TT$ 0,004454 | TT$ 0,004547 | 0,29% |
2 năm | TT$ 0,004430 | TT$ 0,004562 | 0,26% |
3 năm | TT$ 0,004428 | TT$ 0,004569 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
LL 1.000 | TT$ 4,5132 |
LL 5.000 | TT$ 22,566 |
LL 10.000 | TT$ 45,132 |
LL 25.000 | TT$ 112,83 |
LL 50.000 | TT$ 225,66 |
LL 100.000 | TT$ 451,32 |
LL 250.000 | TT$ 1.128,30 |
LL 500.000 | TT$ 2.256,61 |
LL 1.000.000 | TT$ 4.513,21 |
LL 5.000.000 | TT$ 22.566 |
LL 10.000.000 | TT$ 45.132 |
LL 25.000.000 | TT$ 112.830 |
LL 50.000.000 | TT$ 225.661 |
LL 100.000.000 | TT$ 451.321 |
LL 500.000.000 | TT$ 2.256.606 |