Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / TTD Đảo
LL
=
TT$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,004474 TT$ 0,004514 0,78%
3 tháng TT$ 0,004454 TT$ 0,004521 0,18%
1 năm TT$ 0,004454 TT$ 0,004547 0,29%
2 năm TT$ 0,004430 TT$ 0,004562 0,26%
3 năm TT$ 0,004428 TT$ 0,004569 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
LL 1.000TT$ 4,5132
LL 5.000TT$ 22,566
LL 10.000TT$ 45,132
LL 25.000TT$ 112,83
LL 50.000TT$ 225,66
LL 100.000TT$ 451,32
LL 250.000TT$ 1.128,30
LL 500.000TT$ 2.256,61
LL 1.000.000TT$ 4.513,21
LL 5.000.000TT$ 22.566
LL 10.000.000TT$ 45.132
LL 25.000.000TT$ 112.830
LL 50.000.000TT$ 225.661
LL 100.000.000TT$ 451.321
LL 500.000.000TT$ 2.256.606