Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / IQD Đảo
LL
=
IQD
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,8633 IQD 0,8728 0,50%
3 tháng IQD 0,8616 IQD 0,8728 0,12%
1 năm IQD 0,8568 IQD 0,8799 0,56%
2 năm IQD 0,8568 IQD 0,9811 10,56%
3 năm IQD 0,8568 IQD 0,9822 10,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dinar Iraq (IQD)
LL 1IQD 0,8692
LL 5IQD 4,3462
LL 10IQD 8,6924
LL 25IQD 21,731
LL 50IQD 43,462
LL 100IQD 86,924
LL 250IQD 217,31
LL 500IQD 434,62
LL 1.000IQD 869,24
LL 5.000IQD 4.346,20
LL 10.000IQD 8.692,40
LL 25.000IQD 21.731
LL 50.000IQD 43.462
LL 100.000IQD 86.924
LL 500.000IQD 434.620