Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / IRR Đảo
LL
=
IRR
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 27,922 IRR 27,930 0,03%
3 tháng IRR 27,919 IRR 28,027 0,02%
1 năm IRR 27,872 IRR 28,043 0,37%
2 năm IRR 27,430 IRR 28,996 0,61%
3 năm IRR 27,430 IRR 28,996 0,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rial Iran (IRR)
LL 1IRR 27,922
LL 5IRR 139,61
LL 10IRR 279,22
LL 25IRR 698,05
LL 50IRR 1.396,10
LL 100IRR 2.792,21
LL 250IRR 6.980,51
LL 500IRR 13.961
LL 1.000IRR 27.922
LL 5.000IRR 139.610
LL 10.000IRR 279.221
LL 25.000IRR 698.051
LL 50.000IRR 1.396.103
LL 100.000IRR 2.792.206
LL 500.000IRR 13.961.028