Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 27,922 | IRR 27,930 | 0,03% |
3 tháng | IRR 27,919 | IRR 28,027 | 0,02% |
1 năm | IRR 27,872 | IRR 28,043 | 0,37% |
2 năm | IRR 27,430 | IRR 28,996 | 0,61% |
3 năm | IRR 27,430 | IRR 28,996 | 0,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rial Iran (IRR) |
LL 1 | IRR 27,922 |
LL 5 | IRR 139,61 |
LL 10 | IRR 279,22 |
LL 25 | IRR 698,05 |
LL 50 | IRR 1.396,10 |
LL 100 | IRR 2.792,21 |
LL 250 | IRR 6.980,51 |
LL 500 | IRR 13.961 |
LL 1.000 | IRR 27.922 |
LL 5.000 | IRR 139.610 |
LL 10.000 | IRR 279.221 |
LL 25.000 | IRR 698.051 |
LL 50.000 | IRR 1.396.103 |
LL 100.000 | IRR 2.792.206 |
LL 500.000 | IRR 13.961.028 |