Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,001159 | KM 0,001179 | 0,29% |
3 tháng | KM 0,001159 | KM 0,001215 | 4,07% |
1 năm | KM 0,001159 | KM 0,001239 | 4,14% |
2 năm | KM 0,001155 | KM 0,001355 | 10,32% |
3 năm | KM 0,001106 | KM 0,001355 | 5,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Mark chuyển đổi (BAM) |
LL 1.000 | KM 1,1609 |
LL 5.000 | KM 5,8047 |
LL 10.000 | KM 11,609 |
LL 25.000 | KM 29,023 |
LL 50.000 | KM 58,047 |
LL 100.000 | KM 116,09 |
LL 250.000 | KM 290,23 |
LL 500.000 | KM 580,47 |
LL 1.000.000 | KM 1.160,93 |
LL 5.000.000 | KM 5.804,66 |
LL 10.000.000 | KM 11.609 |
LL 25.000.000 | KM 29.023 |
LL 50.000.000 | KM 58.047 |
LL 100.000.000 | KM 116.093 |
LL 500.000.000 | KM 580.466 |