Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BAM Đảo
LL
=
KM
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,001159 KM 0,001179 0,29%
3 tháng KM 0,001159 KM 0,001215 4,07%
1 năm KM 0,001159 KM 0,001239 4,14%
2 năm KM 0,001155 KM 0,001355 10,32%
3 năm KM 0,001106 KM 0,001355 5,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Mark chuyển đổi (BAM)
LL 1.000KM 1,1609
LL 5.000KM 5,8047
LL 10.000KM 11,609
LL 25.000KM 29,023
LL 50.000KM 58,047
LL 100.000KM 116,09
LL 250.000KM 290,23
LL 500.000KM 580,47
LL 1.000.000KM 1.160,93
LL 5.000.000KM 5.804,66
LL 10.000.000KM 11.609
LL 25.000.000KM 29.023
LL 50.000.000KM 58.047
LL 100.000.000KM 116.093
LL 500.000.000KM 580.466