Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,001128 | ₼ 0,001128 | 0,00% |
3 tháng | ₼ 0,001128 | ₼ 0,001128 | 0,00% |
1 năm | ₼ 0,001128 | ₼ 0,001128 | 0,00% |
2 năm | ₼ 0,001128 | ₼ 0,001128 | 0,00% |
3 năm | ₼ 0,001126 | ₼ 0,001130 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Manat Azerbaijan (AZN) |
LL 1.000 | ₼ 1,1277 |
LL 5.000 | ₼ 5,6385 |
LL 10.000 | ₼ 11,277 |
LL 25.000 | ₼ 28,192 |
LL 50.000 | ₼ 56,385 |
LL 100.000 | ₼ 112,77 |
LL 250.000 | ₼ 281,92 |
LL 500.000 | ₼ 563,85 |
LL 1.000.000 | ₼ 1.127,69 |
LL 5.000.000 | ₼ 5.638,47 |
LL 10.000.000 | ₼ 11.277 |
LL 25.000.000 | ₼ 28.192 |
LL 50.000.000 | ₼ 56.385 |
LL 100.000.000 | ₼ 112.769 |
LL 500.000.000 | ₼ 563.847 |