Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / AZN Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001128 0,001128 0,00%
3 tháng 0,001128 0,001128 0,00%
1 năm 0,001128 0,001128 0,00%
2 năm 0,001128 0,001128 0,00%
3 năm 0,001126 0,001130 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Manat Azerbaijan (AZN)
LL 1.000 1,1277
LL 5.000 5,6385
LL 10.000 11,277
LL 25.000 28,192
LL 50.000 56,385
LL 100.000 112,77
LL 250.000 281,92
LL 500.000 563,85
LL 1.000.000 1.127,69
LL 5.000.000 5.638,47
LL 10.000.000 11.277
LL 25.000.000 28.192
LL 50.000.000 56.385
LL 100.000.000 112.769
LL 500.000.000 563.847