Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,3147 | ₸ 0,3209 | 1,05% |
3 tháng | ₸ 0,3061 | ₸ 0,3209 | 3,88% |
1 năm | ₸ 0,2907 | ₸ 0,3209 | 0,48% |
2 năm | ₸ 0,2854 | ₸ 0,3216 | 0,03% |
3 năm | ₸ 0,2741 | ₸ 0,3499 | 12,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
LL 10 | ₸ 3,1813 |
LL 50 | ₸ 15,907 |
LL 100 | ₸ 31,813 |
LL 250 | ₸ 79,533 |
LL 500 | ₸ 159,07 |
LL 1.000 | ₸ 318,13 |
LL 2.500 | ₸ 795,33 |
LL 5.000 | ₸ 1.590,65 |
LL 10.000 | ₸ 3.181,31 |
LL 50.000 | ₸ 15.907 |
LL 100.000 | ₸ 31.813 |
LL 250.000 | ₸ 79.533 |
LL 500.000 | ₸ 159.065 |
LL 1.000.000 | ₸ 318.131 |
LL 5.000.000 | ₸ 1.590.654 |