Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / KZT Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3147 0,3209 1,05%
3 tháng 0,3061 0,3209 3,88%
1 năm 0,2907 0,3209 0,48%
2 năm 0,2854 0,3216 0,03%
3 năm 0,2741 0,3499 12,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Tenge Kazakhstan (KZT)
LL 10 3,1813
LL 50 15,907
LL 100 31,813
LL 250 79,533
LL 500 159,07
LL 1.000 318,13
LL 2.500 795,33
LL 5.000 1.590,65
LL 10.000 3.181,31
LL 50.000 15.907
LL 100.000 31.813
LL 250.000 79.533
LL 500.000 159.065
LL 1.000.000 318.131
LL 5.000.000 1.590.654