Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02426 | C$ 0,02452 | 0,49% |
3 tháng | C$ 0,02421 | C$ 0,02452 | 0,13% |
1 năm | C$ 0,02409 | C$ 0,02472 | 0,67% |
2 năm | C$ 0,02355 | C$ 0,02472 | 2,05% |
3 năm | C$ 0,02321 | C$ 0,02472 | 5,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
LL 100 | C$ 2,4421 |
LL 500 | C$ 12,211 |
LL 1.000 | C$ 24,421 |
LL 2.500 | C$ 61,053 |
LL 5.000 | C$ 122,11 |
LL 10.000 | C$ 244,21 |
LL 25.000 | C$ 610,53 |
LL 50.000 | C$ 1.221,07 |
LL 100.000 | C$ 2.442,14 |
LL 500.000 | C$ 12.211 |
LL 1.000.000 | C$ 24.421 |
LL 2.500.000 | C$ 61.053 |
LL 5.000.000 | C$ 122.107 |
LL 10.000.000 | C$ 244.214 |
LL 50.000.000 | C$ 1.221.070 |