Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / NIO Đảo
LL
=
C$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,02426 C$ 0,02452 0,49%
3 tháng C$ 0,02421 C$ 0,02452 0,13%
1 năm C$ 0,02409 C$ 0,02472 0,67%
2 năm C$ 0,02355 C$ 0,02472 2,05%
3 năm C$ 0,02321 C$ 0,02472 5,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Cordoba Nicaragua (NIO)
LL 100C$ 2,4421
LL 500C$ 12,211
LL 1.000C$ 24,421
LL 2.500C$ 61,053
LL 5.000C$ 122,11
LL 10.000C$ 244,21
LL 25.000C$ 610,53
LL 50.000C$ 1.221,07
LL 100.000C$ 2.442,14
LL 500.000C$ 12.211
LL 1.000.000C$ 24.421
LL 2.500.000C$ 61.053
LL 5.000.000C$ 122.107
LL 10.000.000C$ 244.214
LL 50.000.000C$ 1.221.070