Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,005103 | Q 0,005149 | 0,32% |
3 tháng | Q 0,005097 | Q 0,005161 | 0,30% |
1 năm | Q 0,005097 | Q 0,005248 | 1,67% |
2 năm | Q 0,005097 | Q 0,005277 | 1,30% |
3 năm | Q 0,005025 | Q 0,005277 | 0,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
LL 1.000 | Q 5,1294 |
LL 5.000 | Q 25,647 |
LL 10.000 | Q 51,294 |
LL 25.000 | Q 128,23 |
LL 50.000 | Q 256,47 |
LL 100.000 | Q 512,94 |
LL 250.000 | Q 1.282,35 |
LL 500.000 | Q 2.564,69 |
LL 1.000.000 | Q 5.129,38 |
LL 5.000.000 | Q 25.647 |
LL 10.000.000 | Q 51.294 |
LL 25.000.000 | Q 128.235 |
LL 50.000.000 | Q 256.469 |
LL 100.000.000 | Q 512.938 |
LL 500.000.000 | Q 2.564.691 |