Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / GTQ Đảo
LL
=
Q
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,005103 Q 0,005149 0,32%
3 tháng Q 0,005097 Q 0,005161 0,30%
1 năm Q 0,005097 Q 0,005248 1,67%
2 năm Q 0,005097 Q 0,005277 1,30%
3 năm Q 0,005025 Q 0,005277 0,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Quetzal Guatemala (GTQ)
LL 1.000Q 5,1294
LL 5.000Q 25,647
LL 10.000Q 51,294
LL 25.000Q 128,23
LL 50.000Q 256,47
LL 100.000Q 512,94
LL 250.000Q 1.282,35
LL 500.000Q 2.564,69
LL 1.000.000Q 5.129,38
LL 5.000.000Q 25.647
LL 10.000.000Q 51.294
LL 25.000.000Q 128.235
LL 50.000.000Q 256.469
LL 100.000.000Q 512.938
LL 500.000.000Q 2.564.691