Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01151 | L 0,01160 | 0,06% |
3 tháng | L 0,01151 | L 0,01190 | 2,52% |
1 năm | L 0,01147 | L 0,01211 | 3,84% |
2 năm | L 0,01147 | L 0,01299 | 9,96% |
3 năm | L 0,01146 | L 0,01299 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Leu Moldova (MDL) |
LL 100 | L 1,1523 |
LL 500 | L 5,7613 |
LL 1.000 | L 11,523 |
LL 2.500 | L 28,806 |
LL 5.000 | L 57,613 |
LL 10.000 | L 115,23 |
LL 25.000 | L 288,06 |
LL 50.000 | L 576,13 |
LL 100.000 | L 1.152,26 |
LL 500.000 | L 5.761,28 |
LL 1.000.000 | L 11.523 |
LL 2.500.000 | L 28.806 |
LL 5.000.000 | L 57.613 |
LL 10.000.000 | L 115.226 |
LL 50.000.000 | L 576.128 |