Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MDL Đảo
LL
=
L
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01151 L 0,01160 0,06%
3 tháng L 0,01151 L 0,01190 2,52%
1 năm L 0,01147 L 0,01211 3,84%
2 năm L 0,01147 L 0,01299 9,96%
3 năm L 0,01146 L 0,01299 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Leu Moldova (MDL)
LL 100L 1,1523
LL 500L 5,7613
LL 1.000L 11,523
LL 2.500L 28,806
LL 5.000L 57,613
LL 10.000L 115,23
LL 25.000L 288,06
LL 50.000L 576,13
LL 100.000L 1.152,26
LL 500.000L 5.761,28
LL 1.000.000L 11.523
LL 2.500.000L 28.806
LL 5.000.000L 57.613
LL 10.000.000L 115.226
LL 50.000.000L 576.128