Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,01157 | N$ 0,01194 | 1,54% |
3 tháng | N$ 0,01157 | N$ 0,01234 | 3,88% |
1 năm | N$ 0,01157 | N$ 0,01340 | 7,82% |
2 năm | N$ 0,01115 | N$ 0,01340 | 1,53% |
3 năm | N$ 0,009534 | N$ 0,01340 | 18,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Namibia (NAD) |
LL 100 | N$ 1,1608 |
LL 500 | N$ 5,8042 |
LL 1.000 | N$ 11,608 |
LL 2.500 | N$ 29,021 |
LL 5.000 | N$ 58,042 |
LL 10.000 | N$ 116,08 |
LL 25.000 | N$ 290,21 |
LL 50.000 | N$ 580,42 |
LL 100.000 | N$ 1.160,84 |
LL 500.000 | N$ 5.804,19 |
LL 1.000.000 | N$ 11.608 |
LL 2.500.000 | N$ 29.021 |
LL 5.000.000 | N$ 58.042 |
LL 10.000.000 | N$ 116.084 |
LL 50.000.000 | N$ 580.419 |