Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / NAD Đảo
LL
=
N$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,01157 N$ 0,01194 1,54%
3 tháng N$ 0,01157 N$ 0,01234 3,88%
1 năm N$ 0,01157 N$ 0,01340 7,82%
2 năm N$ 0,01115 N$ 0,01340 1,53%
3 năm N$ 0,009534 N$ 0,01340 18,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Namibia (NAD)
LL 100N$ 1,1608
LL 500N$ 5,8042
LL 1.000N$ 11,608
LL 2.500N$ 29,021
LL 5.000N$ 58,042
LL 10.000N$ 116,08
LL 25.000N$ 290,21
LL 50.000N$ 580,42
LL 100.000N$ 1.160,84
LL 500.000N$ 5.804,19
LL 1.000.000N$ 11.608
LL 2.500.000N$ 29.021
LL 5.000.000N$ 58.042
LL 10.000.000N$ 116.084
LL 50.000.000N$ 580.419