Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,08846 | रू 0,08936 | 0,32% |
3 tháng | रू 0,08811 | रू 0,08939 | 0,10% |
1 năm | रू 0,08738 | रू 0,08966 | 0,52% |
2 năm | रू 0,08489 | रू 0,08966 | 4,62% |
3 năm | रू 0,07786 | रू 0,08966 | 13,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rupee Nepal (NPR) |
LL 100 | रू 8,8736 |
LL 500 | रू 44,368 |
LL 1.000 | रू 88,736 |
LL 2.500 | रू 221,84 |
LL 5.000 | रू 443,68 |
LL 10.000 | रू 887,36 |
LL 25.000 | रू 2.218,40 |
LL 50.000 | रू 4.436,79 |
LL 100.000 | रू 8.873,59 |
LL 500.000 | रू 44.368 |
LL 1.000.000 | रू 88.736 |
LL 2.500.000 | रू 221.840 |
LL 5.000.000 | रू 443.679 |
LL 10.000.000 | रू 887.359 |
LL 50.000.000 | रू 4.436.793 |