Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / NPR Đảo
LL
=
रू
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,08846 रू 0,08936 0,32%
3 tháng रू 0,08811 रू 0,08939 0,10%
1 năm रू 0,08738 रू 0,08966 0,52%
2 năm रू 0,08489 रू 0,08966 4,62%
3 năm रू 0,07786 रू 0,08966 13,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupee Nepal (NPR)
LL 100रू 8,8736
LL 500रू 44,368
LL 1.000रू 88,736
LL 2.500रू 221,84
LL 5.000रू 443,68
LL 10.000रू 887,36
LL 25.000रू 2.218,40
LL 50.000रू 4.436,79
LL 100.000रू 8.873,59
LL 500.000रू 44.368
LL 1.000.000रू 88.736
LL 2.500.000रू 221.840
LL 5.000.000रू 443.679
LL 10.000.000रू 887.359
LL 50.000.000रू 4.436.793