Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01486 | Kč 0,01512 | 0,40% |
3 tháng | Kč 0,01486 | Kč 0,01567 | 3,84% |
1 năm | Kč 0,01468 | Kč 0,01580 | 2,06% |
2 năm | Kč 0,01400 | Kč 0,01710 | 9,51% |
3 năm | Kč 0,01400 | Kč 0,01710 | 3,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Koruna Séc (CZK) |
LL 100 | Kč 1,4893 |
LL 500 | Kč 7,4465 |
LL 1.000 | Kč 14,893 |
LL 2.500 | Kč 37,232 |
LL 5.000 | Kč 74,465 |
LL 10.000 | Kč 148,93 |
LL 25.000 | Kč 372,32 |
LL 50.000 | Kč 744,65 |
LL 100.000 | Kč 1.489,29 |
LL 500.000 | Kč 7.446,47 |
LL 1.000.000 | Kč 14.893 |
LL 2.500.000 | Kč 37.232 |
LL 5.000.000 | Kč 74.465 |
LL 10.000.000 | Kč 148.929 |
LL 50.000.000 | Kč 744.647 |