Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / CZK Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01486 0,01512 0,40%
3 tháng 0,01486 0,01567 3,84%
1 năm 0,01468 0,01580 2,06%
2 năm 0,01400 0,01710 9,51%
3 năm 0,01400 0,01710 3,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Koruna Séc (CZK)
LL 100 1,4893
LL 500 7,4465
LL 1.000 14,893
LL 2.500 37,232
LL 5.000 74,465
LL 10.000 148,93
LL 25.000 372,32
LL 50.000 744,65
LL 100.000 1.489,29
LL 500.000 7.446,47
LL 1.000.000 14.893
LL 2.500.000 37.232
LL 5.000.000 74.465
LL 10.000.000 148.929
LL 50.000.000 744.647