Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / AWG Đảo
LL
=
Afl.
20/09/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,001194 Afl. 0,001196 0,06%
3 tháng Afl. 0,001194 Afl. 0,001196 0,006%
1 năm Afl. 0,001173 Afl. 0,001197 0,19%
2 năm Afl. 0,001173 Afl. 0,001198 0,03%
3 năm Afl. 0,001173 Afl. 0,001203 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Florin Aruba (AWG)
LL 1.000Afl. 1,1927
LL 5.000Afl. 5,9633
LL 10.000Afl. 11,927
LL 25.000Afl. 29,816
LL 50.000Afl. 59,633
LL 100.000Afl. 119,27
LL 250.000Afl. 298,16
LL 500.000Afl. 596,33
LL 1.000.000Afl. 1.192,66
LL 5.000.000Afl. 5.963,28
LL 10.000.000Afl. 11.927
LL 25.000.000Afl. 29.816
LL 50.000.000Afl. 59.633
LL 100.000.000Afl. 119.266
LL 500.000.000Afl. 596.328