Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HKD Đảo
=
HK$
21/11/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0003058 HK$ 0,0003075 0,37%
3 tháng HK$ 0,0003058 HK$ 0,0003177 2,03%
1 năm HK$ 0,0003058 HK$ 0,0003229 5,19%
2 năm HK$ 0,0003058 HK$ 0,0003348 2,60%
3 năm HK$ 0,0003058 HK$ 0,0003443 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 0,3062
5.000HK$ 1,5309
10.000HK$ 3,0618
25.000HK$ 7,6544
50.000HK$ 15,309
100.000HK$ 30,618
250.000HK$ 76,544
500.000HK$ 153,09
1.000.000HK$ 306,18
5.000.000HK$ 1.530,89
10.000.000HK$ 3.061,77
25.000.000HK$ 7.654,43
50.000.000HK$ 15.309
100.000.000HK$ 30.618
500.000.000HK$ 153.089