Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0003058 | HK$ 0,0003075 | 0,37% |
3 tháng | HK$ 0,0003058 | HK$ 0,0003177 | 2,03% |
1 năm | HK$ 0,0003058 | HK$ 0,0003229 | 5,19% |
2 năm | HK$ 0,0003058 | HK$ 0,0003348 | 2,60% |
3 năm | HK$ 0,0003058 | HK$ 0,0003443 | 10,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₫ 1.000 | HK$ 0,3062 |
₫ 5.000 | HK$ 1,5309 |
₫ 10.000 | HK$ 3,0618 |
₫ 25.000 | HK$ 7,6544 |
₫ 50.000 | HK$ 15,309 |
₫ 100.000 | HK$ 30,618 |
₫ 250.000 | HK$ 76,544 |
₫ 500.000 | HK$ 153,09 |
₫ 1.000.000 | HK$ 306,18 |
₫ 5.000.000 | HK$ 1.530,89 |
₫ 10.000.000 | HK$ 3.061,77 |
₫ 25.000.000 | HK$ 7.654,43 |
₫ 50.000.000 | HK$ 15.309 |
₫ 100.000.000 | HK$ 30.618 |
₫ 500.000.000 | HK$ 153.089 |