Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / FJD Đảo
=
FJ$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,00008785 FJ$ 0,00009044 2,54%
3 tháng FJ$ 0,00008750 FJ$ 0,00009044 0,05%
1 năm FJ$ 0,00008750 FJ$ 0,00009434 5,76%
2 năm FJ$ 0,00008750 FJ$ 0,00009740 9,65%
3 năm FJ$ 0,00008703 FJ$ 0,00009740 4,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la Fiji (FJD)
1.000FJ$ 0,08900
5.000FJ$ 0,4450
10.000FJ$ 0,8900
25.000FJ$ 2,2249
50.000FJ$ 4,4498
100.000FJ$ 8,8996
250.000FJ$ 22,249
500.000FJ$ 44,498
1.000.000FJ$ 88,996
5.000.000FJ$ 444,98
10.000.000FJ$ 889,96
25.000.000FJ$ 2.224,90
50.000.000FJ$ 4.449,81
100.000.000FJ$ 8.899,62
500.000.000FJ$ 44.498