Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,00008785 | FJ$ 0,00009044 | 2,54% |
3 tháng | FJ$ 0,00008750 | FJ$ 0,00009044 | 0,05% |
1 năm | FJ$ 0,00008750 | FJ$ 0,00009434 | 5,76% |
2 năm | FJ$ 0,00008750 | FJ$ 0,00009740 | 9,65% |
3 năm | FJ$ 0,00008703 | FJ$ 0,00009740 | 4,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Fiji (FJD) |
₫ 1.000 | FJ$ 0,08900 |
₫ 5.000 | FJ$ 0,4450 |
₫ 10.000 | FJ$ 0,8900 |
₫ 25.000 | FJ$ 2,2249 |
₫ 50.000 | FJ$ 4,4498 |
₫ 100.000 | FJ$ 8,8996 |
₫ 250.000 | FJ$ 22,249 |
₫ 500.000 | FJ$ 44,498 |
₫ 1.000.000 | FJ$ 88,996 |
₫ 5.000.000 | FJ$ 444,98 |
₫ 10.000.000 | FJ$ 889,96 |
₫ 25.000.000 | FJ$ 2.224,90 |
₫ 50.000.000 | FJ$ 4.449,81 |
₫ 100.000.000 | FJ$ 8.899,62 |
₫ 500.000.000 | FJ$ 44.498 |