Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002277 | ₱ 0,002323 | 1,89% |
3 tháng | ₱ 0,002254 | ₱ 0,002323 | 2,66% |
1 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002323 | 0,39% |
2 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002402 | 0,47% |
3 năm | ₱ 0,002175 | ₱ 0,002490 | 3,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Philippines (PHP) |
₫ 1.000 | ₱ 2,3214 |
₫ 5.000 | ₱ 11,607 |
₫ 10.000 | ₱ 23,214 |
₫ 25.000 | ₱ 58,034 |
₫ 50.000 | ₱ 116,07 |
₫ 100.000 | ₱ 232,14 |
₫ 250.000 | ₱ 580,34 |
₫ 500.000 | ₱ 1.160,69 |
₫ 1.000.000 | ₱ 2.321,37 |
₫ 5.000.000 | ₱ 11.607 |
₫ 10.000.000 | ₱ 23.214 |
₫ 25.000.000 | ₱ 58.034 |
₫ 50.000.000 | ₱ 116.069 |
₫ 100.000.000 | ₱ 232.137 |
₫ 500.000.000 | ₱ 1.160.687 |