Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / VND Đảo
฿
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 726,58 761,81 2,24%
3 tháng 697,78 761,81 6,46%
1 năm 657,06 761,81 13,05%
2 năm 627,00 761,81 17,95%
3 năm 620,21 761,81 10,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Việt Nam Đồng (VND)
฿ 1 742,32
฿ 5 3.711,61
฿ 10 7.423,23
฿ 25 18.558
฿ 50 37.116
฿ 100 74.232
฿ 250 185.581
฿ 500 371.161
฿ 1.000 742.323
฿ 5.000 3.711.613
฿ 10.000 7.423.225
฿ 25.000 18.558.063
฿ 50.000 37.116.127
฿ 100.000 74.232.254
฿ 500.000 371.161.269