Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / LAK Đảo
฿
=
21/11/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 629,49 657,91 3,65%
3 tháng 629,49 684,29 1,32%
1 năm 573,43 684,29 7,67%
2 năm 475,32 684,29 32,76%
3 năm 320,17 684,29 94,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Kíp Lào (LAK)
฿ 1 634,29
฿ 5 3.171,43
฿ 10 6.342,87
฿ 25 15.857
฿ 50 31.714
฿ 100 63.429
฿ 250 158.572
฿ 500 317.143
฿ 1.000 634.287
฿ 5.000 3.171.433
฿ 10.000 6.342.867
฿ 25.000 15.857.167
฿ 50.000 31.714.335
฿ 100.000 63.428.669
฿ 500.000 317.143.347