Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 629,49 | ₭ 657,91 | 3,65% |
3 tháng | ₭ 629,49 | ₭ 684,29 | 1,32% |
1 năm | ₭ 573,43 | ₭ 684,29 | 7,67% |
2 năm | ₭ 475,32 | ₭ 684,29 | 32,76% |
3 năm | ₭ 320,17 | ₭ 684,29 | 94,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kíp Lào (LAK) |
฿ 1 | ₭ 634,29 |
฿ 5 | ₭ 3.171,43 |
฿ 10 | ₭ 6.342,87 |
฿ 25 | ₭ 15.857 |
฿ 50 | ₭ 31.714 |
฿ 100 | ₭ 63.429 |
฿ 250 | ₭ 158.572 |
฿ 500 | ₭ 317.143 |
฿ 1.000 | ₭ 634.287 |
฿ 5.000 | ₭ 3.171.433 |
฿ 10.000 | ₭ 6.342.867 |
฿ 25.000 | ₭ 15.857.167 |
฿ 50.000 | ₭ 31.714.335 |
฿ 100.000 | ₭ 63.428.669 |
฿ 500.000 | ₭ 317.143.347 |