Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1351 | RM 0,1379 | 1,42% |
3 tháng | RM 0,1296 | RM 0,1379 | 0,06% |
1 năm | RM 0,1296 | RM 0,1525 | 7,48% |
2 năm | RM 0,1296 | RM 0,1525 | 6,78% |
3 năm | RM 0,1296 | RM 0,1531 | 8,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
NT$ 100 | RM 13,708 |
NT$ 500 | RM 68,542 |
NT$ 1.000 | RM 137,08 |
NT$ 2.500 | RM 342,71 |
NT$ 5.000 | RM 685,42 |
NT$ 10.000 | RM 1.370,83 |
NT$ 25.000 | RM 3.427,08 |
NT$ 50.000 | RM 6.854,15 |
NT$ 100.000 | RM 13.708 |
NT$ 500.000 | RM 68.542 |
NT$ 1.000.000 | RM 137.083 |
NT$ 2.500.000 | RM 342.708 |
NT$ 5.000.000 | RM 685.415 |
NT$ 10.000.000 | RM 1.370.830 |
NT$ 50.000.000 | RM 6.854.152 |