Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MYR Đảo
NT$
=
RM
21/11/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1351 RM 0,1379 1,42%
3 tháng RM 0,1296 RM 0,1379 0,06%
1 năm RM 0,1296 RM 0,1525 7,48%
2 năm RM 0,1296 RM 0,1525 6,78%
3 năm RM 0,1296 RM 0,1531 8,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Ringgit Malaysia (MYR)
NT$ 100RM 13,708
NT$ 500RM 68,542
NT$ 1.000RM 137,08
NT$ 2.500RM 342,71
NT$ 5.000RM 685,42
NT$ 10.000RM 1.370,83
NT$ 25.000RM 3.427,08
NT$ 50.000RM 6.854,15
NT$ 100.000RM 13.708
NT$ 500.000RM 68.542
NT$ 1.000.000RM 137.083
NT$ 2.500.000RM 342.708
NT$ 5.000.000RM 685.415
NT$ 10.000.000RM 1.370.830
NT$ 50.000.000RM 6.854.152