Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / KHR Đảo
Afl.
=
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.240,92 2.268,24 0,08%
3 tháng 2.240,92 2.289,76 0,84%
1 năm 2.229,62 2.329,87 1,00%
2 năm 2.229,62 2.329,87 1,55%
3 năm 2.221,77 2.329,87 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Riel Campuchia (KHR)
Afl. 1 2.255,44
Afl. 5 11.277
Afl. 10 22.554
Afl. 25 56.386
Afl. 50 112.772
Afl. 100 225.544
Afl. 250 563.860
Afl. 500 1.127.720
Afl. 1.000 2.255.441
Afl. 5.000 11.277.203
Afl. 10.000 22.554.405
Afl. 25.000 56.386.013
Afl. 50.000 112.772.026
Afl. 100.000 225.544.052
Afl. 500.000 1.127.720.259