Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / TWD Đảo
BD$
=
NT$
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 31,534 NT$ 32,180 0,11%
3 tháng NT$ 31,534 NT$ 32,856 0,90%
1 năm NT$ 30,639 NT$ 32,856 0,07%
2 năm NT$ 29,711 NT$ 32,856 1,31%
3 năm NT$ 27,544 NT$ 32,856 14,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Tân Đài tệ (TWD)
BD$ 1NT$ 32,171
BD$ 5NT$ 160,85
BD$ 10NT$ 321,71
BD$ 25NT$ 804,27
BD$ 50NT$ 1.608,54
BD$ 100NT$ 3.217,08
BD$ 250NT$ 8.042,70
BD$ 500NT$ 16.085
BD$ 1.000NT$ 32.171
BD$ 5.000NT$ 160.854
BD$ 10.000NT$ 321.708
BD$ 25.000NT$ 804.270
BD$ 50.000NT$ 1.608.540
BD$ 100.000NT$ 3.217.080
BD$ 500.000NT$ 16.085.400