Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 31,534 | NT$ 32,180 | 0,11% |
3 tháng | NT$ 31,534 | NT$ 32,856 | 0,90% |
1 năm | NT$ 30,639 | NT$ 32,856 | 0,07% |
2 năm | NT$ 29,711 | NT$ 32,856 | 1,31% |
3 năm | NT$ 27,544 | NT$ 32,856 | 14,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Tân Đài tệ (TWD) |
BD$ 1 | NT$ 32,171 |
BD$ 5 | NT$ 160,85 |
BD$ 10 | NT$ 321,71 |
BD$ 25 | NT$ 804,27 |
BD$ 50 | NT$ 1.608,54 |
BD$ 100 | NT$ 3.217,08 |
BD$ 250 | NT$ 8.042,70 |
BD$ 500 | NT$ 16.085 |
BD$ 1.000 | NT$ 32.171 |
BD$ 5.000 | NT$ 160.854 |
BD$ 10.000 | NT$ 321.708 |
BD$ 25.000 | NT$ 804.270 |
BD$ 50.000 | NT$ 1.608.540 |
BD$ 100.000 | NT$ 3.217.080 |
BD$ 500.000 | NT$ 16.085.400 |