Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / MYR Đảo
CN¥
=
RM
21/11/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6078 RM 0,6185 1,44%
3 tháng RM 0,5881 RM 0,6185 0,54%
1 năm RM 0,5881 RM 0,6715 6,31%
2 năm RM 0,5881 RM 0,6715 3,91%
3 năm RM 0,5881 RM 0,6715 6,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Ringgit Malaysia (MYR)
CN¥ 1RM 0,6167
CN¥ 5RM 3,0837
CN¥ 10RM 6,1674
CN¥ 25RM 15,418
CN¥ 50RM 30,837
CN¥ 100RM 61,674
CN¥ 250RM 154,18
CN¥ 500RM 308,37
CN¥ 1.000RM 616,74
CN¥ 5.000RM 3.083,69
CN¥ 10.000RM 6.167,38
CN¥ 25.000RM 15.418
CN¥ 50.000RM 30.837
CN¥ 100.000RM 61.674
CN¥ 500.000RM 308.369