Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,6167 | CN¥ 1,6453 | 1,42% |
3 tháng | CN¥ 1,6167 | CN¥ 1,7005 | 0,53% |
1 năm | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,7005 | 6,74% |
2 năm | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,7005 | 4,07% |
3 năm | CN¥ 1,4893 | CN¥ 1,7005 | 6,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
RM 1 | CN¥ 1,6216 |
RM 5 | CN¥ 8,1080 |
RM 10 | CN¥ 16,216 |
RM 25 | CN¥ 40,540 |
RM 50 | CN¥ 81,080 |
RM 100 | CN¥ 162,16 |
RM 250 | CN¥ 405,40 |
RM 500 | CN¥ 810,80 |
RM 1.000 | CN¥ 1.621,59 |
RM 5.000 | CN¥ 8.107,95 |
RM 10.000 | CN¥ 16.216 |
RM 25.000 | CN¥ 40.540 |
RM 50.000 | CN¥ 81.080 |
RM 100.000 | CN¥ 162.159 |
RM 500.000 | CN¥ 810.795 |