Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CNY Đảo
RM
=
CN¥
21/11/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,6167 CN¥ 1,6453 1,42%
3 tháng CN¥ 1,6167 CN¥ 1,7005 0,53%
1 năm CN¥ 1,4893 CN¥ 1,7005 6,74%
2 năm CN¥ 1,4893 CN¥ 1,7005 4,07%
3 năm CN¥ 1,4893 CN¥ 1,7005 6,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
RM 1CN¥ 1,6216
RM 5CN¥ 8,1080
RM 10CN¥ 16,216
RM 25CN¥ 40,540
RM 50CN¥ 81,080
RM 100CN¥ 162,16
RM 250CN¥ 405,40
RM 500CN¥ 810,80
RM 1.000CN¥ 1.621,59
RM 5.000CN¥ 8.107,95
RM 10.000CN¥ 16.216
RM 25.000CN¥ 40.540
RM 50.000CN¥ 81.080
RM 100.000CN¥ 162.159
RM 500.000CN¥ 810.795