Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / USD Đảo
CN¥
=
US$
21/11/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,1380 US$ 0,1409 1,67%
3 tháng US$ 0,1380 US$ 0,1426 1,42%
1 năm US$ 0,1374 US$ 0,1426 1,84%
2 năm US$ 0,1362 US$ 0,1489 1,44%
3 năm US$ 0,1362 US$ 0,1587 11,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Mỹ (USD)
CN¥ 100US$ 13,809
CN¥ 500US$ 69,044
CN¥ 1.000US$ 138,09
CN¥ 2.500US$ 345,22
CN¥ 5.000US$ 690,44
CN¥ 10.000US$ 1.380,87
CN¥ 25.000US$ 3.452,18
CN¥ 50.000US$ 6.904,36
CN¥ 100.000US$ 13.809
CN¥ 500.000US$ 69.044
CN¥ 1.000.000US$ 138.087
CN¥ 2.500.000US$ 345.218
CN¥ 5.000.000US$ 690.436
CN¥ 10.000.000US$ 1.380.872
CN¥ 50.000.000US$ 6.904.361