Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CNY Đảo
US$
=
CN¥
21/11/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 7,0957 CN¥ 7,2466 1,70%
3 tháng CN¥ 7,0113 CN¥ 7,2466 1,44%
1 năm CN¥ 7,0113 CN¥ 7,2772 1,88%
2 năm CN¥ 6,7166 CN¥ 7,3396 1,46%
3 năm CN¥ 6,3032 CN¥ 7,3396 13,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
US$ 1CN¥ 7,2416
US$ 5CN¥ 36,208
US$ 10CN¥ 72,416
US$ 25CN¥ 181,04
US$ 50CN¥ 362,08
US$ 100CN¥ 724,16
US$ 250CN¥ 1.810,40
US$ 500CN¥ 3.620,80
US$ 1.000CN¥ 7.241,60
US$ 5.000CN¥ 36.208
US$ 10.000CN¥ 72.416
US$ 25.000CN¥ 181.040
US$ 50.000CN¥ 362.080
US$ 100.000CN¥ 724.160
US$ 500.000CN¥ 3.620.800