Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 7,0957 | CN¥ 7,2466 | 1,70% |
3 tháng | CN¥ 7,0113 | CN¥ 7,2466 | 1,44% |
1 năm | CN¥ 7,0113 | CN¥ 7,2772 | 1,88% |
2 năm | CN¥ 6,7166 | CN¥ 7,3396 | 1,46% |
3 năm | CN¥ 6,3032 | CN¥ 7,3396 | 13,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
US$ 1 | CN¥ 7,2416 |
US$ 5 | CN¥ 36,208 |
US$ 10 | CN¥ 72,416 |
US$ 25 | CN¥ 181,04 |
US$ 50 | CN¥ 362,08 |
US$ 100 | CN¥ 724,16 |
US$ 250 | CN¥ 1.810,40 |
US$ 500 | CN¥ 3.620,80 |
US$ 1.000 | CN¥ 7.241,60 |
US$ 5.000 | CN¥ 36.208 |
US$ 10.000 | CN¥ 72.416 |
US$ 25.000 | CN¥ 181.040 |
US$ 50.000 | CN¥ 362.080 |
US$ 100.000 | CN¥ 724.160 |
US$ 500.000 | CN¥ 3.620.800 |