Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,9298 | CHF 0,9430 | 0,81% |
3 tháng | CHF 0,9298 | CHF 0,9501 | 2,02% |
1 năm | CHF 0,9268 | CHF 0,9926 | 3,52% |
2 năm | CHF 0,9268 | CHF 1,0052 | 5,24% |
3 năm | CHF 0,9268 | CHF 1,0581 | 11,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
€ 1 | CHF 0,9300 |
€ 5 | CHF 4,6501 |
€ 10 | CHF 9,3001 |
€ 25 | CHF 23,250 |
€ 50 | CHF 46,501 |
€ 100 | CHF 93,001 |
€ 250 | CHF 232,50 |
€ 500 | CHF 465,01 |
€ 1.000 | CHF 930,01 |
€ 5.000 | CHF 4.650,07 |
€ 10.000 | CHF 9.300,13 |
€ 25.000 | CHF 23.250 |
€ 50.000 | CHF 46.501 |
€ 100.000 | CHF 93.001 |
€ 500.000 | CHF 465.007 |