Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CHF Đảo
=
CHF
21/11/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,9298 CHF 0,9430 0,81%
3 tháng CHF 0,9298 CHF 0,9501 2,02%
1 năm CHF 0,9268 CHF 0,9926 3,52%
2 năm CHF 0,9268 CHF 1,0052 5,24%
3 năm CHF 0,9268 CHF 1,0581 11,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
1CHF 0,9300
5CHF 4,6501
10CHF 9,3001
25CHF 23,250
50CHF 46,501
100CHF 93,001
250CHF 232,50
500CHF 465,01
1.000CHF 930,01
5.000CHF 4.650,07
10.000CHF 9.300,13
25.000CHF 23.250
50.000CHF 46.501
100.000CHF 93.001
500.000CHF 465.007