Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / USD Đảo
=
US$
21/11/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 1,0511 US$ 1,0902 2,84%
3 tháng US$ 1,0511 US$ 1,1190 5,60%
1 năm US$ 1,0511 US$ 1,1190 3,49%
2 năm US$ 1,0280 US$ 1,1258 2,34%
3 năm US$ 0,9574 US$ 1,1463 6,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Mỹ (USD)
1US$ 1,0525
5US$ 5,2627
10US$ 10,525
25US$ 26,314
50US$ 52,627
100US$ 105,25
250US$ 263,14
500US$ 526,27
1.000US$ 1.052,55
5.000US$ 5.262,74
10.000US$ 10.525
25.000US$ 26.314
50.000US$ 52.627
100.000US$ 105.255
500.000US$ 526.274